1. Thông tin về trung tâm bảo hành máy giặt LG
Số tổng đài trung tâm bảo hành máy giặt
Gọi ngay để được hỗ trợ: Khi máy giặt LG nhà bạn gặp sự cố, đừng lo lắng! Hãy gọi ngay đến số điện thoại miễn cước 18001503 để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật từ trung tâm bảo hành chính hãng của LG. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn.
- Họ và tên: Giúp chúng tôi xác nhận thông tin khách hàng.
- Số điện thoại: Để chúng tôi có thể liên hệ lại khi cần thiết.
- Địa chỉ: Giúp kỹ thuật viên dễ dàng tìm đến nhà bạn.
- Thời gian lắp đặt máy: Giúp xác định thời hạn bảo hành.
- Số Model/Serial: Thông tin này thường được ghi trên nhãn máy, giúp chúng tôi xác định chính xác loại máy và tìm kiếm linh kiện thay thế nếu cần.
- Tình trạng lỗi: Mô tả chi tiết về sự cố máy giặt đang gặp phải để chúng tôi có thể đưa ra giải pháp phù hợp nhất.
Thời gian tiếp nhận thông tin
- Từ thứ Hai đến thứ Sáu: 8:00 - 21:00
- Thứ Bảy và Chủ Nhật: 8:00 - 17:30
2. Thông tin về chế độ bảo hành máy giặt LG
Thời hạn bảo hành máy giặt LG
Máy giặt LG được bảo hành trong vòng 24 tháng kể từ ngày mua. Tuy nhiên, thời gian bảo hành tối đa là 36 tháng tính từ ngày sản xuất nếu bạn đã kích hoạt bảo hành điện tử hoặc có hóa đơn mua hàng. Nếu không có hóa đơn hoặc chưa kích hoạt bảo hành điện tử, thời gian bảo hành tối đa sẽ là 30 tháng.
Thông tin về điều kiện bảo hành sản phẩm
- Sản phẩm chính hãng: Máy giặt phải được sản xuất, nhập khẩu và phân phối chính thức bởi LG Electronics tại thị trường Việt Nam. Điều này đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng của sản phẩm.
- Trong thời hạn bảo hành: Thời gian bảo hành sẽ được ghi rõ trên phiếu bảo hành và hóa đơn mua hàng. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ thông tin này để đảm bảo máy giặt vẫn còn trong thời gian được bảo hành.
- Thông tin sản phẩm trùng khớp: Tên model máy giặt ghi trên phiếu bảo hành, hóa đơn và hệ thống bảo hành điện tử (nếu có) phải hoàn toàn trùng khớp với tên model trên thân máy. Điều này giúp xác định chính xác sản phẩm và tránh nhầm lẫn.
- Lỗi do nhà sản xuất: Máy giặt phải gặp sự cố hoặc trục trặc do lỗi từ quá trình sản xuất, chứ không phải do tác động bên ngoài hoặc lỗi sử dụng của người dùng.
- Nguyên vẹn về ngoại hình: Máy giặt, nhãn mác, kiểu máy và số seri phải còn nguyên vẹn, không bị tẩy xóa hoặc làm giả. Điều này giúp xác minh tình trạng ban đầu của sản phẩm.
- Sản phẩm đủ điều kiện: Máy giặt có thể là sản phẩm mua trực tiếp hoặc là quà tặng mang nhãn hiệu chính hãng của LG. Ngay cả sản phẩm trưng bày (mới) cũng được bảo hành nếu đáp ứng các điều kiện trên.
- Không thuộc danh mục loại trừ: Máy giặt không được nằm trong danh mục các sản phẩm không được bảo hành như đã quy định trong chính sách bảo hành của LG.
Thông tin về sản phẩm bị từ chối bảo hành
- Mất phiếu bảo hành: Nếu bạn không còn giữ phiếu bảo hành hoặc phiếu bảo hành bị hư hỏng đến mức không thể đọc được các thông tin cần thiết, máy giặt của bạn sẽ không được bảo hành.
- Phiếu bảo hành bị làm giả: Phiếu bảo hành bị tẩy xóa, chỉnh sửa thông tin hoặc có dấu hiệu giả mạo sẽ không được công nhận.
- Va đập, rơi vỡ: Máy giặt bị hư hỏng do tác động vật lý mạnh như va đập, rơi rớt.
- Sử dụng không đúng cách: Việc sử dụng máy giặt với nguồn điện áp không đúng, nguồn nước bẩn, hoặc không tuân theo hướng dẫn sử dụng sẽ khiến máy bị hư hỏng và không được bảo hành.
- Tự ý sửa chữa: Việc tự ý sửa chữa hoặc cho người ngoài hệ thống bảo hành của LG sửa chữa máy sẽ làm mất hiệu lực bảo hành.
- Thiên tai: Máy giặt bị hư hỏng do hỏa hoạn, lũ lụt, động đất, sét đánh,... sẽ không được bảo hành.
- Vận chuyển, lắp đặt: Các hư hỏng xảy ra trong quá trình vận chuyển, lắp đặt máy giặt do các yếu tố vật lý, hóa học hoặc sinh học.
- Linh kiện hao mòn: Các bộ phận như lưỡi dao, nhông truyền, bóng đèn,... bị hao mòn theo thời gian là điều tự nhiên và không được bảo hành.
- Vết bẩn, rỉ sét: Các vết trầy xước, ố bẩn, rỉ sét trên máy giặt do điều kiện bảo quản không đúng cách sẽ không được bảo hành.
- Thời gian bảo hành: Máy giặt chỉ được bảo hành trong vòng 24 tháng kể từ ngày mua hàng hoặc không quá 36 tháng kể từ ngày sản xuất (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Thông tin về đổi trả sản phẩm
- Là sản phẩm chính hãng của LG: Bạn cần xuất trình hóa đơn mua hàng để chứng minh.
- Bị lỗi hoặc hư hỏng: Máy giặt phải có vấn đề về kỹ thuật, không phải do lỗi của người dùng.
- Máy giặt vẫn còn trong thời gian bảo hành: Nếu cả bạn và LG đều đồng ý, bạn có thể đổi máy mới mà không cần trả thêm phí.
- Máy giặt đã hết hạn bảo hành: Bạn vẫn có thể đổi máy mới nhưng sẽ phải trả thêm một khoản phí theo quy định của LG.
Thông tin về trường hợp sản phẩm được bảo hành miễn phí
- Máy giặt vẫn còn trong thời gian bảo hành: Điều này có nghĩa là sản phẩm của bạn vẫn đang được bảo vệ bởi chính sách bảo hành của LG.
- Máy giặt bị lỗi do nhà sản xuất: Nếu máy giặt của bạn gặp sự cố hoặc hư hỏng do lỗi từ quá trình sản xuất, bạn hoàn toàn có thể yêu cầu bảo hành miễn phí.
- Thông tin sản phẩm còn nguyên vẹn: Các thông tin như số seri, kiểu máy, số model được in trên máy phải còn rõ ràng, không bị mờ, xóa hoặc chỉnh sửa. Điều này giúp xác thực thông tin sản phẩm và quá trình bảo hành.
- Thông tin trên máy trùng khớp với phiếu bảo hành: Số seri và model máy giặt trên thân máy phải khớp hoàn toàn với thông tin tương ứng trên phiếu bảo hành đi kèm.
3. Hướng dẫn kích hoạt bảo hành điện tử cho máy giặt LG
Kích hoạt qua website
Kích hoạt qua tổng đài
Kích hoạt qua tin nhắn SMS
- Bước 1: Nhắn tin theo cú pháp: LGDK [số seri], rồi gửi đến tổng đài 6060.
- Bước 2: Gọi điện thoại đến Đại lý/cửa hàng nơi mua sản phẩm, hoặc tổng đài LG 18001503 và đọc số seri sản phẩm để được hướng dẫn cách kích hoạt bảo hành điện tử cho sản phẩm.
4. Hệ thống trung tâm bảo hành máy giặt LG
Một số trung tâm bảo hành máy giặt LG tại Hà Nội
STT | Địa chỉ | Sản phẩm nhận bảo hành | Số điện thoại/FAX |
1 | Số 27 Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội. | Laptop. | 2438378188 |
2 | Số 23 Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
3 | Tầng 1, tòa nhà Bắc Á, Số 9 Đào Duy Ah, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
4 | Số 54, Tổ 5, Thị trấn Xuân Mai, Q. Chương Mỹ, TP. Hà Nội. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
Một số trung tâm bảo hành máy giặt LG tại TP. Hồ Chí Minh
STT | Địa chỉ | Sản phẩm nhận bảo hành | Số điện thoại/FAX |
1 | 55 Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Q.1, Tp.HCM. | Điện thoại di động, laptop, tivi, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 2839260424 |
2 | 18C Phan Văn Trị, P. 10, Q. Gò Vấp, Tp.HCM. | Điện thoại di động, laptop, tivi, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 2838143929 |
Một số trung tâm bảo hành máy giặt LG tại Đà Nẵng
STT | Địa chỉ | Sản phẩm nhận bảo hành | Số điện thoại/FAX |
1 | 274 Nguyễn Văn Linh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng. | Laptop. | 2363646222 |
2 | 202 Nguyễn Văn Linh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng. | Điện thoại di động, tivi, lò vi sóng, dàn máy. | 2363749013 |
Một số trung tâm bảo hành máy giặt LG tại Hải Phòng
STT | Địa chỉ | Sản phẩm nhận bảo hành | Số điện thoại/FAX |
1 | Số 1, Lô 15B, Lê Hồng Phong, Q. Hải An, TP. Hải Phòng. | Laptop. | 2253956924 |
2 | Số 1, Lô 22B, Lê Hồng Phong, Q. Hải An, TP. Hải Phòng. | Máy giặt, tivi, tủ lạnh, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
Một số trung tâm bảo hành máy giặt LG tại các tỉnh khác
STT | Địa chỉ | Sản phẩm nhận bảo hành | Số điện thoại/FAX |
1 | 98A, Võ Thị Sáu, P. Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Đồng Nai. | Điện thoại di động, tai nghe, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 2513817650 |
2 | 23 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.1, Tp. Sóc Trăng. | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 2993825740 |
3 | 85 Đường Thống, P, Tân Kiên, TX. Lagi, tỉnh Bình Thuận. | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 2523842449 |
4 | 328/2D Hùng Vương, P. Mỹ Long, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang. | Tivi, lò vi sóng, dàn máy. | 2966581683 |
5 | Quốc Lộ 1, Xã Suối Tre, TX. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai. | Tivi, dàn máy. | 2513783576 |
6 | 65 Lý Thường Kiệt, P.2, TX. Cao Lãnh, Đồng Tháp. | Tivi, dàn máy. | 2773851776 |
7 | Tổ 16 Khu Phố 1, TT. Liên Nghĩa, Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
8 | 175 Hùng Vương, Đông Thịnh 2, P. Mỹ Phước, Tp. Long Xuyên, Tỉnh An Giang. | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 2966581683 |
9 | 43 Đường 11, Khu Đô Thị Ven Sông, P. 2, Tp. Bạc Liêu. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, dàn máy. | 297813827235 |
10 | 197 Nguyễn khuyến, Tp. Buôn Mê Thuột, Tỉnh ĐăkLăk. | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 2623952917 |
11 | 43 Mạc Đĩnh Chi, Xuân Bình, tỉnh Đồng Nai. | Tivi, dàn máy. | 29613783576 |
12 | 4 Nguyễn Đáng, P.1, Tp. Trà Vinh | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 29913999223 |
1.3 | 187 Nguyễn Thị Minh Khai, P.1, Tỉnh Vĩnh Long. | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 29703820638 |
14 | 28 Võ Thị Sáu, P.1, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. | Điện thoại di động, tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 2703820638 |
15 | 96 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 2333566667 |
16 | 138 Bùi Thị Trường, Khóm 4, P.5, Tp. Cà Mau. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 18001503 |
17 | Số 83, Tổ 3, khu phố 1, Đường Hùng Vương, P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 18001503 |
18 | Số 24A/24B, Nguyễn Văn Thoát, Tổ 5, Phùng Chí Kiên, Bắc Kạn. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 18001503 |
19 | Số 597 Ngô Gia Tự, Phường Ninh Xá, TP. Bắc Ninh. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 18001503 |
20 | Số 84 Nguyễn Đình Chiểu, P.1, TP. Bến Tre. | Tivi, máy lạnh. | 18001503 |
21 | 121B Đại Lộ Đồng Khởi, Khu Phố 5, Phường Phú Khương, TP. Bến tre. | Tủ lạnh, máy giặt | 18001503 |
22 | 230D Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 18001503 |
23 | Số 17 Khu nhà liền kề, Quốc lộ 14, Tân Phú, Đồng Xoài, Bình Phước. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh. | 18001503 |
24 | Số 28 Đường 3 tháng 2, Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
25 | Số 4 Tổ 30, Hợp Giang, TX. Cao Bằng. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
26 | Số 22A/22B Tổ 5, P. Phùng Chí Kiên - TX. Bắc Kạn. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
27 | Nhà 16, Tổ 4, P. Thanh Bình, TP. Điện Biên. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
28 | 175 Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
29 | 02 Hồng Quân, Tổ 13, P. Nguyễn Trãi, TX. Hà Giang. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
30 | 200B Đường Biên Hòa, Trần Hưng Đạo, Phủ Lý Hà Nam. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
31 | 15 Nguyễn Chí Thanh, P. Tân Giang, Hà Tĩnh. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
32 | 194 Đại Lộ Lê Thanh Nghị, P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
33 | 443 Cù Chính Lan, P. Phương Lâm, TP. Hoà Bình. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
34 | 233 đường Điện Biên, P. Lê Lợi, Tp. Hưng Yên. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
35 | 625A Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, Rạch Giá Kiên Giang. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
36 | 162 Trần Hưng Đạo, P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
37 | 87 Minh Khai, P. Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
38 | 366 Hoàng Liên, P. Kim Tân, Lào Cai. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
39 | 153 Hùng Vương, P.2, TP. Tân An, Long An. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
40 | 34 Ngõ Hai Bà Trưng, P. Trần Hưng Đạo, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
41 | 268 Hoàng Văn Thụ, P. Nguyễn Du, TP. Nam Định. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
42 | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, Nghệ An. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
43 | 30 Phạm Văn Nghị, P. Đông Thành, Ninh Bình. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
44 | 666 Thống Nhất, P. Đạo Long, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
45 | 1646 Đại Lộ Hùng Vương, Việt Trì, Phú Thọ. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
46 | 06N Nguyễn Huệ, P.3, TP. Tuy Hòa. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
47 | 233 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
48 | 76 Phan Chu Trinh, P. Tam Mỹ, Tam Kỳ. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
49 | 128 Phan Đình Phùng, P. Nguyễn Nghiêm. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
50 | 179 Đường Trần Phú, P. Cẩm Tây, TX. Cẩm Phả. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng, dàn máy. | 18001503 |
51 | 324, Tổ 9, P. Chiềng Lề, TP. Sơn La. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 18001503 |
52 | 47 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 51, P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, dàn máy. | 18001503 |
53 | 6, CMT8, Tổ 5, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng, dàn máy. | 18001503 |
54 | 68A Đường CMT8, tổ 6, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 18001503 |
55 | Lô 18, Đông Bắc Ga, đường Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng, dàn máy. | 18001503 |
56 | 33 Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng, dàn máy. | 18001503 |
57 | 15A Trường Chinh, P. Xuân Phú, TP. Huế, Thừa Thiên Huế. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 18001503 |
58 | 149 Lê Đại Hành, P.1, TP. Mỹ Tho. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng, dàn máy. | 18001503 |
59 | 297 Quang Trung, tổ 27, P. Phan Thiết, TP. Tuyên Quang. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 18001503 |
60 | Số 58 Trần Quốc Tuấn, TP. Vĩnh Yên. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng. | 18001503 |
61 | Số 52, đường Trần Hưng Đạo, Tổ 10, P. Hồng Hà, TP. Yên Bái. | Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, lò vi sóng, dàn máy. | 18001503 |
62 | Số 28,33, Phạm Ngọc Thạch, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. | Tai nghe. | 18001503 |